EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
beseems
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
beseems
beseem /bi'si:m/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
không ngôi
phải, đúng; thích hợp, hợp lẽ
it ill beseems you to refuse
→ anh cứ từ chối là không đúng
← Xem thêm từ beseeming
Xem thêm từ beset →
Từ vựng liên quan
b
be
beseem
eems
em
EMS
ems
ms
se
see
seem
seems
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…