ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ biased

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng biased


biased

Phát âm


Ý nghĩa

  (thống kê) chệch; không đối xứng

Các câu ví dụ:

1.     Dallas shooter planned larger attacks, police say Protesters, police clash in Minnesota President Barack Obama cautioned protesting Americans against casting all police as racially biased.


Xem tất cả câu ví dụ về biased

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…