EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bias binding
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bias binding
bias binding
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
miếng vải cắt chéo để buộc các mép lại
← Xem thêm từ bias
Xem thêm từ biased →
Từ vựng liên quan
as
b
bi
Bias
bias
bin
bind
binding
din
ding
in
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…