EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
biblical
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
biblical
biblical /'biblikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) kinh thánh
← Xem thêm từ Bibles
Xem thêm từ bibliofilm →
Từ vựng liên quan
b
bi
bib
bl
cal
ic
li
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…