ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bicuspids

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bicuspids


bicuspid /bai'kʌspid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có hai đầu nhọn; nhọn hai đầu (răng, lá...)
  (giải phẫu) hai lá (van)

danh từ


  răng trước hàm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…