ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bided

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bided


bide /baid/

Phát âm


Ý nghĩa

* (bất qui tắc) ngoại động từ bode, bided
  to bide one's time đợi thời cơ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…