EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bided
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bided
bide /baid/
Phát âm
Ý nghĩa
* (bất qui tắc) ngoại động từ bode, bided
to bide one's time đợi thời cơ
← Xem thêm từ bide
Xem thêm từ bides →
Từ vựng liên quan
b
bi
Bid
bid
bide
id
ide
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…