EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bidets
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bidets
bidet
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chậu dùng để rửa bộ phận sinh dục và hậu môn
← Xem thêm từ bidet
Xem thêm từ biding →
Từ vựng liên quan
b
bi
Bid
bid
bide
bidet
det
id
ide
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…