ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ biennial

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng biennial


biennial /bai'eniəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  lâu hai năm
  hai năm một lần

danh từ


  cây hai năm

@biennial
  hai năm một

Các câu ví dụ:

1. Vietnam has sent 568 athletes in 43 sports to participate in the biennial event, targeting a haul of 65-70 gold medals.


Xem tất cả câu ví dụ về biennial /bai'eniəl/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…