EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
biennially
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
biennially
biennially
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
hai năm một lần
← Xem thêm từ biennial
Xem thêm từ biennials →
Từ vựng liên quan
all
ally
b
bi
biennial
en
ni
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…