EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
biennials
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
biennials
biennial /bai'eniəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
lâu hai năm
hai năm một lần
danh từ
cây hai năm
@biennial
hai năm một
← Xem thêm từ biennially
Xem thêm từ bieqiuvalence →
Từ vựng liên quan
b
bi
biennial
en
ni
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…