EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bigamist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bigamist
bigamist /'bigəmist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người có hai vợ, người có hai chồng
← Xem thêm từ bigamies
Xem thêm từ bigamists →
Từ vựng liên quan
AM
am
b
bi
big
gam
is
mi
mis
mist
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…