EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
biked
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
biked
bike /baik/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thông tục) (viết tắt) của bicycle xe đạp
nội động từ
(thông tục) đi xe đạp
← Xem thêm từ bike
Xem thêm từ bikes →
Từ vựng liên quan
b
bi
bike
ike
ked
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…