ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ binder

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng binder


binder /'baində/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người đóng sách
  bộ phận buộc lúa (trong máy gặt)
  dây, lạt, thừng, chão (để buộc, bó)
  chất gắn
  bìa rời (cho báo, tạp chí)

@binder
  (Tech) chất gắn; dây buộc; cuốn sổ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…