EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
biracial
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
biracial
biracial
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
đại điện hoặc gồm hai chủng tộc (đặc biệt là trắng và đen)
← Xem thêm từ biquinary
Xem thêm từ biramous →
Từ vựng liên quan
ac
b
bi
ci
cia
ira
ra
rac
racial
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…