EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
birthrights
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
birthrights
birthright /'bə:θrait/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
quyền lợi dòng nòi
quyền con trưởng
← Xem thêm từ birthright
Xem thêm từ births →
Từ vựng liên quan
b
bi
birth
birthright
ri
rig
right
rights
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…