EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
biscuit
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
biscuit
biscuit /'biskit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bánh quy
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh quy mặn (thường ăn nóng với bơ); bánh bơ tròn
đồ sứ mới nung lần thứ nhất (chưa tráng men)
màu bánh quy, màu nâu nhạt
tính từ
màu bánh quy, nâu nhạt
@biscuit
(Tech) bánh qui
← Xem thêm từ bis
Xem thêm từ biscuit-throw →
Từ vựng liên quan
b
bi
BIS
bis
is
it
sc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…