EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bisque
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bisque
bisque /bisk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sứ không tráng men
(như) bisk
← Xem thêm từ bisontine
Xem thêm từ bisques →
Từ vựng liên quan
b
bi
BIS
bis
is
qu
sq
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…