EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bit part
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bit part
bit part
Phát âm
Ý nghĩa
vai thứ yếu, vai phụ
← Xem thêm từ bit manipulation
Xem thêm từ bitable →
Từ vựng liên quan
art
b
bi
bit
it
pa
par
part
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…