EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bitewing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bitewing
bitewing
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
phim chụp tia X chân răng cả hàm trên hàm dưới
← Xem thêm từ bites
Xem thêm từ bitiminize →
Từ vựng liên quan
b
bi
bit
bite
in
it
win
wing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…