EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bitiminize
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bitiminize
bitiminize /bi'tju:minaiz/ (bitiminise) /bi'tju:minaiz/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
rải nhựa đường, quét bitum
biến thành bitum
← Xem thêm từ bitewing
Xem thêm từ biting →
Từ vựng liên quan
b
bi
bit
in
it
mi
min
mini
ni
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…