EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bitt
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bitt
bitt
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cọc trên sàn tàu để đỡ dây cáp
* ngoại động từ
cuốn dây cáp quanh cọc trên sàn tàu
← Xem thêm từ bitsy
Xem thêm từ bitted →
Từ vựng liên quan
b
bi
bit
it
itt
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…