EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
blanched
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
blanched
blanch /blɑ:ntʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
làm trắng, làm bạc đi
làm tái nhợt; tái nhợt đi
to blanch from fear
→ sợ tái mặt
← Xem thêm từ blanch
Xem thêm từ blancher →
Từ vựng liên quan
an
b
bl
blanch
ch
he
la
lan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…