blankly /'blæɳkli/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
ngây ra, không có thần
to look blankly → nhìn ngây ra, nhìn đi đâu
thẳng, thẳng thừng, dứt khoát
to deny something blankly → phủ nhận một cái gì thẳng thừng
* phó từ
ngây ra, không có thần
to look blankly → nhìn ngây ra, nhìn đi đâu
thẳng, thẳng thừng, dứt khoát
to deny something blankly → phủ nhận một cái gì thẳng thừng