ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ blankly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng blankly


blankly /'blæɳkli/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  ngây ra, không có thần
to look blankly → nhìn ngây ra, nhìn đi đâu
  thẳng, thẳng thừng, dứt khoát
to deny something blankly → phủ nhận một cái gì thẳng thừng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…