ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ blenching

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng blenching


blench /'bli:diɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  lùi bước, chùn bước (vì sợ hãi, kinh tởm); lẫn tránh

ngoại động từ


  nhắm mắt làm ngơ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…