EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
blingual
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
blingual
blingual /bai'liɳgwəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
biết nói hai thứ tiếng
(bằng) hai thứ tiếng
← Xem thêm từ blinds
Xem thêm từ blink →
Từ vựng liên quan
b
bl
blin
in
li
ling
lingual
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…