ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ blingual

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng blingual


blingual /bai'liɳgwəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  biết nói hai thứ tiếng
  (bằng) hai thứ tiếng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…