EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
blin
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
blin
blin
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
số nhiều blini, blinis
bánh kếp truyền thống của nga
← Xem thêm từ blimps
Xem thêm từ blind →
Từ vựng liên quan
b
bl
in
li
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…