ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ blimps

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng blimps


blimp /blimp/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  khí cầu nhỏ
  blimp anh chàng ngoan cố phản động (một nhân vật tranh biếm hoạ Anh tượng trưng cho sự ngoan cố, phản động) ((cũng) Col. blimp)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…