ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ limp

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng limp


limp /limp/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tật đi khập khiễng

nội động từ


  đi khập khiễng
  lê, bay rề rề, chạy ì ạch (máy bay, tàu thuỷ bị thương, bị hỏng)

tính từ


  mềm, ủ rũ
  ẻo lả, thiếu khí lực

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…