ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ imp

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng imp


imp /imp/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tiểu yêu, tiểu quỷ
  đứa trẻ tinh quái
  (từ cổ,nghĩa cổ) đứa trẻ con

ngoại động từ


  chắp lông, cấy lông (cho cánh chim ưng bị gãy)
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mở rộng, thêm vào; sửa chữa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…