EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
imp
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
imp
imp /imp/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tiểu yêu, tiểu quỷ
đứa trẻ tinh quái
(từ cổ,nghĩa cổ) đứa trẻ con
ngoại động từ
chắp lông, cấy lông (cho cánh chim ưng bị gãy)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mở rộng, thêm vào; sửa chữa
← Xem thêm từ imo
Xem thêm từ impact →
Từ vựng liên quan
i
mp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…