ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ blinked

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng blinked


blink /bliɳk/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cái nháy mắt, cái chớp mắt
  ánh lửa chập chờn, ánh lửa lung linh, ánh sáng nhấp nháy
  ánh băng (phản chiếu lên chân trời) ((cũng) ice blink)
  (nghĩa bóng) cái nhìn qua, cái nhìn thoáng
'expamle'>on the blink
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trong tình trạng xấu, trong tình trạng rối loạn lộn xộn
  hấp hối, sắp chết
  say khướt, say bí tỉ

nội động từ


  nháy mắt, chớp mắt
  chập chờn, lung linh, nhấp nháy (ánh sáng)
  bật đèn, nhấp nháy
  nhắm mắt lam ngơ
=to blink at someone's fault → nhắm mắt làm ngơ trước lỗi lầm của ai

nội động từ


  nháy, chớp (mắt); bật (đèn) nhấp nháy
  nhắm mắt trước (vấn đề); tránh, lẩn tránh
to blink the facts → không thấy sự thật, nhắm mắt trước sự thật
to blink the question → lẩn tránh vấn đề

@blink
  (Tech) chớp tắt, nhấp nháy (đ)

@blink
  (vật lí) màng chắn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…