EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
blipping
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
blipping
blip
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
đốm sáng trên màn hình radar
tiếng nổ lách tách
← Xem thêm từ blipped
Xem thêm từ blips →
Từ vựng liên quan
b
bl
blip
in
li
lip
lipping
pi
pin
ping
pp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…