ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ blitzed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng blitzed


blitz /blits/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chiến tranh chớp nhoáng
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc oanh tạc dữ dội
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc vân động ồ ạt chớp nhoáng
  (quân sự), (từ lóng) đợt kiểm tra đột xuất (một đơn vị)

ngoại động từ


  (quân sự) đánh chớp nhoáng
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) oanh tạc dữ dội
  (từ lóng) kiểm tra đột xuất (một đơn vị)
to be blitzed
  bị phạt, bị phê bình cảnh cáo (lính)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…