ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bloat

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bloat


bloat /blout/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  muối và hun khói (cá trích)

động từ


  phông lên, sưng lên, phù lên, sưng húp lên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…