EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bloat
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bloat
bloat /blout/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
muối và hun khói (cá trích)
động từ
phông lên, sưng lên, phù lên, sưng húp lên
← Xem thêm từ blizzards
Xem thêm từ bloated →
Từ vựng liên quan
at
b
bl
lo
oat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…