ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ blobbed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng blobbed


blob /blɔb/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  giọt nước
  viên tròn
  đốm màu
  (thể dục,thể thao) điểm không (crikê)
on the blob
  (từ lóng) bằng miệng, vấn đáp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…