ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ blonde

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng blonde


blonde /blɔnd/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cô gái tóc hoe, người đàn bà tóc hoe

tính từ


  (như) blond

Các câu ví dụ:

1. In this painting, ‘I am blonde,’ she used triangles to create a woman’s face.

Nghĩa của câu:

Trong bức tranh này, 'Tôi tóc vàng', cô ấy đã sử dụng các hình tam giác để tạo ra khuôn mặt của một người phụ nữ.


Xem tất cả câu ví dụ về blonde /blɔnd/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…