ex. Game, Music, Video, Photography

In this painting, ‘I am blonde,’ she used triangles to create a woman’s face.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ painting. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

In this painting, ‘I am blonde,’ she used triangles to create a woman’s face.

Nghĩa của câu:

Trong bức tranh này, 'Tôi tóc vàng', cô ấy đã sử dụng các hình tam giác để tạo ra khuôn mặt của một người phụ nữ.

painting


Ý nghĩa

@painting /'peintiɳ/
* danh từ
- sự sơn
- hội hoạ
- bức vẽ, bức tranh
@paint /peint/
* danh từ
- sơn
- thuốc màu
- phấn (bôi má)
!as pretty (smart) as paint
- đẹp như vẽ
* ngoại động từ
- sơn, quét sơn
=to paint a door green+ sơn cửa màu lục
- vẽ, tô vẽ, mô tả
=to paint a landscope+ vẽ phong cảnh
=to paint a black (rosy) picture of+ bôi đen (tô hồng)
- đánh phấn
* nội động từ
- vẽ tranh
- thoa phấn
!to paint in
- ghi bằng sơn
!to paint out
- sơn phủ lên, lấy sơn quét lấp đi
!to panin in bright colours
- vẽ màu tươi, vẽ màu sáng; (nghĩa bóng) tô hồng (sự việc gì)
!to pain the lily
- mặc thêm là lượt cho phò mã (làm một việc thừa)
!to paint the town red
- (xem) town

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…