EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
blubber
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
blubber
blubber /'blʌbə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
mỡ cá voi
con sứa
nước mắt; sự khóc sưng cả mắt
động từ
thổn thức; khóc bù lu bù loa; khóc sưng cả mắt
tính từ
vều, trề (môi)
← Xem thêm từ blubbed
Xem thêm từ blubbered →
Từ vựng liên quan
b
be
bl
blub
er
lubber
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…