ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ blubbing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng blubbing


blub /blʌb/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  (từ lóng) khóc, vãi nước đái ((nghĩa bóng))

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…