EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bluchers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bluchers
bluchers /'blu:tʃəz/
Phát âm
Ý nghĩa
* (bất qui tắc) danh từ số nhiều
giày cao cổ
← Xem thêm từ blubbing
Xem thêm từ bludge →
Từ vựng liên quan
b
bl
ch
er
he
her
hers
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…