ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bludge

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bludge


bludge

Phát âm


Ý nghĩa

* nội động từ
  (từ úc, (thông tục)) trốn tránh công việc, nhiệm vụ
  trút lên người khác, bắt người khác gánh chịu
  xoáy; nẫng
* danh từ
  công việc đễ dàng, thời gian rãnh rỗi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…