bludge
Phát âm
Ý nghĩa
* nội động từ
(từ úc, (thông tục)) trốn tránh công việc, nhiệm vụ
trút lên người khác, bắt người khác gánh chịu
xoáy; nẫng
* danh từ
công việc đễ dàng, thời gian rãnh rỗi
* nội động từ
(từ úc, (thông tục)) trốn tránh công việc, nhiệm vụ
trút lên người khác, bắt người khác gánh chịu
xoáy; nẫng
* danh từ
công việc đễ dàng, thời gian rãnh rỗi