EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bluffer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bluffer
bluffer
Phát âm
Ý nghĩa
xem bluff
← Xem thêm từ bluffed
Xem thêm từ bluffers →
Từ vựng liên quan
b
bl
bluff
er
luff
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…