ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ luff

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng luff


luff /lʌf/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (hàng hải) mép trước (của buồm)
  sự lái theo gần đúng chiều gió

động từ


  lái theo gần đúng chiều gió

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…