ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ luffa

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng luffa


luffa

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  <thực> xơ mướp

Các câu ví dụ:

1. Nguyen Trong Binh "There would be nothing better than a soup of field crabs cooked with katuk and luffa in this rainy season," I told my older brother on the phone when he asked what I would like as a treat on coming home.


Xem tất cả câu ví dụ về luffa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…