EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
blunderers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
blunderers
blunderer /'blʌndərə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người hay mắc sai lầm ngớ ngẩn
người khờ dại
← Xem thêm từ blunderer
Xem thêm từ blunderhead →
Từ vựng liên quan
b
bl
blunder
blunderer
er
ere
re
un
under
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…