EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
boas
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
boas
boa /'bouə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) con trăn Nam mỹ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khăn quàng (bằng) lông (của phụ nữ)
← Xem thêm từ boart
Xem thêm từ boast →
Từ vựng liên quan
as
b
bo
boa
oas
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…