ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ boas

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng boas


boa /'bouə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (động vật học) con trăn Nam mỹ
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khăn quàng (bằng) lông (của phụ nữ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…