ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ boggled

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng boggled


boggle /'bɔgl/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ

giật mình kinh sợ, run sợ
  chùn lại; do dự, lưỡng lự, ngần ngại
to boggle at (about, over) something → chùn lại trước cái gì; lưỡng lự trước cái gì
  mò mẫm; làm (cái gì) một cách lóng ngóng
  nói loanh quanh; nói nước đôi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…