EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bogie
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bogie
bogie /'bougi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(ngành đường sắt) giá chuyển hướng
(như) bogy
← Xem thêm từ boggy
Xem thêm từ bogies →
Từ vựng liên quan
b
bo
bog
gi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…