ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ boiling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng boiling


boiling /'bɔiliɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự sôi
  (nghĩa bóng) sự sôi sục
the whole boiling → (từ lóng) cả bọn, cả lũ

tính từ


  sôi, đang sôi
boiling water → nước sôi

Các câu ví dụ:

1. Then the shells are cleaned with with boiling water.


2. Cocoa powder mixed with boiling water and a dash of sugar or condensed milk turns into a delicious drink.


Xem tất cả câu ví dụ về boiling /'bɔiliɳ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…