EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
boisterousness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
boisterousness
boisterousness /'bɔistərəsnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính hung dữ, tính dữ dội
tính náo nhiệt, tính huyên náo, tính ầm ỹ
← Xem thêm từ boisterously
Xem thêm từ boko →
Từ vựng liên quan
b
bo
boisterous
er
is
ou
ss
st
us
usn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…