ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ boisterousness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng boisterousness


boisterousness /'bɔistərəsnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính hung dữ, tính dữ dội
  tính náo nhiệt, tính huyên náo, tính ầm ỹ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…