ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bold-faced

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bold-faced


bold-faced /'bouldfeist/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  trơ tráo, mặt dạn mày dày
  (ngành in) đậm (chữ in)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…