EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bold-faced
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bold-faced
bold-faced /'bouldfeist/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
trơ tráo, mặt dạn mày dày
(ngành in) đậm (chữ in)
← Xem thêm từ bold
Xem thêm từ bold italic →
Từ vựng liên quan
ac
ace
b
bo
bold
ce
fa
face
faced
old
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…